Có 2 kết quả:

触控板 chù kòng bǎn ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄅㄢˇ觸控板 chù kòng bǎn ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

touchpad

Từ điển Trung-Anh

touchpad